Đổi inch sang mm, 1 inch bằng bao nhiêu mm? 1 mm là bao nhiêu inch?

Giúp NTDVN sửa lỗi

Đơn vị inch đã được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ. Bạn có thể đã nghe qua ti vi 40 inch, màn hình 15 inch, … Bài viết này giới thiệu cách chuyển đổi inch sang mm.

Để đổi inch sang cm, bạn có thể xem thêm bài viết Một Inch là bao nhiêu cm?

1 inch bằng bao nhiêu mm?

Theo chuẩn quốc tế, 1 inch bằng 25,4 milimét (mm).

Cách đổi inch sang mm?

Để chuyển đổi đơn vị inch sang đơn vị mm, ta lấy số cần đổi nhân với 25,4 là thu được kết quả.

Ví dụ để đổi 20 inch sang mm, lấy 20 nhân với 25,4 là bằng 508 mm. (20 x 25,4 = 508). Như vậy 20 inch bằng 508 mm.

Bạn cũng có thể sử dụng các trang web có sẵn để chuyển đổi nhanh chóng, ví dụ như đổi inch sang mm ở trang web Hakool. Bạn có thể chuyển đổi đơn vị inch sang đơn vị mm như hình sau:

"Hướng

1 mm bằng bao nhiêu inch?

Từ công thức 1 inch bằng 25,4 mm. Ta có thể suy ra rằng 1 mm bằng 0,039 inch (lấy 1 chia cho 25,4).

Cách đổi đơn vị mm sang inch?

Để đổi mm sang inch, ta lấy số cần đổi nhân với 0,039 là thu được kết quả.

Ví dụ để đổi 100 mm sang inch, lấy 100 nhân với 0,039 là bằng 3,9 inch. Như vậy 100 mm bằng 3,9 inch.

Tương tự như cách quy đổi inch sang mm, để đổi mm sang inch nhanh chóng, chúng ta cũng có thể sử dụng các trang web chuyển đổi có sẵn. Bạn có thể đổi mm sang inch như hình sau:

"Hướng

Bảng quy đổi hệ inch sang mm

Sau đây là bảng quy đổi hệ inch sang mm của 20 giá trị từ 1 đến 20.

Đơn vị inch Đơn vị mm
1 inch 25,4 mm
2 inch 50,8 mm
3 inch 76,2 mm
4 inch 101,6 mm
5 inch 127 mm
6 inch 152,4 mm
7 inch 177,8 mm
8 inch 203,2 mm
9 inch 228,6 mm
10 inch 254 mm
11 inch 279,4 mm
12 inch 304,8 mm
13 inch 330,2 mm
14 inch 355,6 mm
15 inch 381 mm
16 inch 406,4 mm
17 inch 431,8 mm
18 inch 457,2 mm
19 inch 482,6 mm
20 inch 508 mm

Xem thêm:



BÀI CHỌN LỌC

Đổi inch sang mm, 1 inch bằng bao nhiêu mm? 1 mm là bao nhiêu inch?