Ổi: 9 lợi ích sức khoẻ ít được biết đến

Giúp NTDVN sửa lỗi

Ổi có hương vị tươi ngon và có thể pha trà với lá để bồi dưỡng sức khoẻ. Tuy nhiên, chiết xuất lá ổi đang ngày càng đóng một vai trò quan trọng nhờ công dụng chữa bệnh đa dạng.

Có nguồn gốc ở Trung Mỹ, nhưng ngày nay, ổi đã được trồng tại nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Nó có hình bầu dục nhỏ được bao phủ bởi lớp vỏ màu xanh nhạt hoặc vàng. Bên trong có nhiều hạt nhỏ ăn được, bao quanh là cùi màu trắng, hồng hoặc đỏ.

Ổi có hương vị tươi ngon và có thể pha trà với lá để bồi dưỡng sức khoẻ. Tuy nhiên, chiết xuất lá ổi đang ngày càng đóng một vai trò quan trọng nhờ công dụng chữa bệnh đa dạng.

Lịch sử

Ổi đã được sử dụng trong nhiều năm để điều trị nhiều bệnh, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới nơi chúng phát triển.

Tại các vùng nông thôn của Ấn Độ, các phương pháp Ayurveda đã sử dụng ổi thành công để điều trị nhiễm trùng, sốt rét, tiểu đường, tăng huyết áp, ung thư, suy dinh dưỡng, đau và sốt.

Lợi ích

Ngày nay, hàm lượng dinh dưỡng và ứng dụng y tế của ổi ngày càng được công nhận.

Quả, vỏ, hạt và đặc biệt là lá có chất phytochemical, mang lại cho chúng các đặc tính chữa bệnh bao gồm chất chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, trị đái tháo đường và chống ung thư.

Nghiên cứu xác nhận tiềm năng trên toàn thế giới của chiết xuất lá ổi trong điều trị bệnh tiểu đường, ung thư, bệnh tim mạch, nhiễm ký sinh trùng và điều chỉnh nồng độ glucose. Đây là những tình trạng phổ biến nhất đe dọa sức khỏe thế giới hiện nay.

1. Trái tim

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá ổi có thể giúp bảo vệ tim khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do do chứa hàm lượng chất chống oxy hóa và vitamin cao.

Một nghiên cứu kéo dài sáu tuần vào năm 2016 cho thấy kết quả tương tự khi sử dụng quả ổi.

45 sinh viên đại học khỏe mạnh được cho ăn quả ổi có và không có vỏ. Kết quả cho thấy quả ổi không vỏ có hiệu quả hơn trong việc hạ huyết áp và đường huyết.

Tổng lượng cholesterol trong huyết thanh, chất béo trung tính và LDL (lipoprotein mật độ thấp) cũng giảm trong khi mức HDL (lipoprotein mật độ cao) tăng lên.

2. Não

Các vi chất dinh dưỡng như vitamin C, kali, magie và vitamin B3, B6 trong ổi có thể tác động đến sức khỏe tâm lý của não.

Ví dụ, một nghiên cứu về mức độ vitamin C ở 139 sinh viên nam cho thấy mức độ càng cao thì tâm trạng chung của sinh viên càng tốt. Ngược lại, mức vitamin C thấp hơn có liên quan đến trầm cảm, lú lẫn và tức giận.

Một nghiên cứu tương tự được thực hiện với 214 người trưởng thành khỏe mạnh so sánh mức vitamin C với sức sống tinh thần.

Họ phát hiện ra rằng mức vitamin C thấp có tương quan với việc giảm động lực và sự chú ý trong công việc. Ngược lại, mức độ cao hơn cho thấy hiệu suất tốt hơn trong các nhiệm vụ nhận thức đòi hỏi sự tập trung và chú ý.

Vitamin B3 và B6 giúp thư giãn thần kinh và tăng lượng máu lên não, từ đó cải thiện chức năng não và nhận thức. Magie trong ổi giúp giảm lo lắng đồng thời cải thiện tâm trạng.

3. Bệnh ung thư

Ổi và chiết xuất lá của nó đã được tham gia vào nhiều nghiên cứu về ung thư, bao gồm ung thư phổi, ruột kết, tế bào vảy, u tủy, cổ tử cung và ung thư dạ dày.

Chất chống oxy hóa mạnh mẽ của ổi, đặc biệt là lycopene và quercetin, có tác dụng trung hòa các gốc tự do, do đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Các nghiên cứu khác chỉ ra rằng chiết xuất lá làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cũng như ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú.

4. Thận

Theo bác sĩ chuyên khoa thận, Tiến sĩ Rajesh Goel thuộc Trung tâm Chăm sóc Thận ở Delhi, Ấn Độ, mặc dù vitamin A trong ổi và các chất dinh dưỡng thực vật lutein và lycopene có thể giúp tế bào thận chống lại stress oxy hóa, nhưng hàm lượng kali cao trong ổi có thể gây bất lợi cho những người mắc bệnh thận mãn tính. Hàm lượng canxi cao cũng có thể gây sỏi thận.

5. Da

Chất lượng làm se cao của lá ổi khiến các tế bào da co lại và se khít khi bôi tại chỗ dưới dạng thuốc mỡ.

Nước sắc từ lá đun sôi có thể giúp vết thương mau lành hơn. Chất chống oxy hóa và vitamin A và C rất tốt trong việc giữ cho làn da trẻ trung đồng thời làm chậm quá trình lão hóa. Ổi cũng chứa 80% nước, giúp giữ ẩm cho da.

Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất lá ổi có hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn gây mụn nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.

6. Xương và răng

Ổi chứa cả canxi và magie. Cùng nhau, chúng giúp duy trì xương và răng chắc khỏe. Ăn ổi giúp giảm nguy cơ loãng xương và các tình trạng liên quan đến xương khác.

Một nghiên cứu sử dụng chuột có mật độ xương thấp hoặc bị tổn thương xương cho thấy sự cải thiện sự phát triển của xương khi cho ăn chiết xuất lá ổi.

Đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của lá ổi giúp chống nhiễm trùng. Hãy thử nước ép lá ổi để điều trị đau răng và viêm nướu.

7. Bệnh tiểu đường

Cả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và lâm sàng đều chỉ ra rằng polyphenol trong trà lá ổi ức chế một số enzyme carbohydrate của cơ thể.

Sự ức chế này làm chậm quá trình chuyển đổi carbohydrate thành glucose, làm giảm mức đường huyết ít nhất 10%.

Các nhà nghiên cứu cho rằng uống trà lá ổi trong mỗi bữa ăn có thể giúp bệnh nhân tiền tiểu đường và tiểu đường kiểm soát quá trình chuyển hóa glucose.

8. Sức khỏe phụ nữ

Nhiều phụ nữ phải chịu đựng cơn đau bụng kinh bất thường hàng tháng.

Trong một thử nghiệm lâm sàng, chiết xuất lá ổi đã được dùng cho 197 phụ nữ bị đau bụng kinh nguyên phát trong kỳ kinh nguyệt.

Kết quả cho thấy uống 6mg chiết xuất lá ổi mỗi ngày làm giảm đáng kể cường độ đau, thậm chí còn tốt hơn trong một số trường hợp so với thuốc giảm đau truyền thống.

9. Dinh dưỡng

Ổi là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp thúc đẩy nhu động ruột khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón. Chỉ một quả ổi đã có 3g chất xơ.

Rủi ro

Nếu bạn có các tình trạng sau đây, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng chiết xuất lá ổi hoặc ăn quả ổi:

  • Bệnh chàm: Chiết xuất lá ổi có thể gây kích ứng da nếu bôi trực tiếp.
  • Bệnh thận mãn tính: Kali và canxi cao có thể gây gánh nặng cho thận hoặc gây sỏi canxi.
  • Bệnh tiểu đường: Theo dõi lượng glucose khi ăn ổi vì nó giúp giảm lượng glucose một cách tự nhiên.

Theo Sandra Cesca - The Epoch Times
Hoàng Tuấn

Sandra Cesca là một nhà văn và nhiếp ảnh gia tự do tập trung vào sức khỏe toàn diện, sức khỏe, thực phẩm hữu cơ, lối sống lành mạnh và chăm sóc y tế toàn diện. Nền tảng của cô ấy bao gồm y học đối chứng, liệu pháp tự nhiên, vi lượng đồng căn, canh tác hữu cơ và sinh học, và thực hành yoga.



BÀI CHỌN LỌC

Ổi: 9 lợi ích sức khoẻ ít được biết đến