Thiếu vitamin B12 ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ

Giúp NTDVN sửa lỗi

Những triệu chứng của hiện tượng thiếu vitamin B12 ảnh hưởng đến não bộ gồm dễ khóc, lo lắng, táo bón, thờ ơ, rối loạn vận động và thậm chí rối loạn tri giác (có ảo thanh) và một trạng thái cấp cứu trong tâm thần: căng trương lực.

Bài viết này được sử dụng với sự cho phép của tác giả Kelly Brogan MD.

Một trong những trường hợp rối loạn tâm thần đặc biệt mà tôi từng đọc là một phụ nữ 57 tuổi được điều trị bằng nhiều loại thuốc chống loạn thần và thuốc chống trầm cảm trong một thời gian dài cùng hai đợt điều trị sốc điện trước khi kiểm tra nồng độ vitamin B12.

Những triệu chứng của bệnh nhân này đã xuất hiện trong nhiều năm, gồm có dễ khóc, lo lắng, táo bón, thờ ơ, rối loạn vận động và thậm chí rối loạn tri giác (có ảo thanh) và một trạng thái cấp cứu trong tâm thần: căng trương lực. Dù đã được điều trị nội trú nhưng bệnh nhân vẫn ở trong thái trầm buồn, thờ ơ và có ý định tự sát.

Thế nhưng, chỉ trong vòng hai tháng từ khi xác định có tình trạng thiếu vitamin B12 và được điều trị bổ sung, bệnh nhân đã quay lại cuộc sống sinh hoạt bình thường. Tình trạng bệnh nhân ổn định và không cần điều trị duy trì. Trường hợp này là một hồi chuông nhắc nhở các bác sĩ tâm thần. Trong trường hợp này, quan niệm cơ chế bệnh sinh ra do "thiếu hụt" serotonin và dopamine sẽ yếu hơn so với cách tiếp cận y học cá nhân hóa nhằm tìm cách xác định sự mất cân bằng nội tiết tố, dinh dưỡng và miễn dịch có thể "có vẻ" về mặt tâm thần.

Vitamin B12 tác động như thế nào đến sức khỏe não bộ?

Vitamin B12 tham gia tổng hợp myelin (có chức năng hỗ trợ quá trình dẫn truyền xung thần kinh). Khi thiếu vitamin B12 sẽ gây ra các triệu chứng như mất trí nhớ, đa xơ cứng, rối loạn cảm giác và tư thế. Về mặt lâm sàng, vitamin B12 thường biết đến trong vai trò tham gia sản xuất hồng cầu. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu ác tính. Vậy vitamin B12 có vai trò gì trong các trường hợp bệnh lý tâm thần như trầm cảm, lo âu, suy nhược và thậm chí là loạn thần?

Chu trình một carbon là quá trình cơ thể sử dụng vitamin B làm “chất methyl hóa” trong hoạt động tổng hợp DNA và kiểm soát quá trình biểu hiện gen. Có ba khái niệm liên quan đến vai trò của B12 trong các hội chứng tâm thần kinh mạn tính như sau:

  • Methyl hóa: Quá trình đánh dấu các gen được biểu hiện rất quan trọng để trong quá trình giải độc, loại bỏ các hóa chất và hormone (estrogen), sản xuất và chuyển hóa các chất dẫn truyền thần kinh, đồng thời sản xuất năng lượng và xây dựng màng tế bào.
  • Tái tạo homocysteine: B12 là thành phần chính trong chu trình một carbon và là yếu tố co-factor của quá trình methyl hóa homocysteine, để chuyển phân tử này trở lại thành methionine, từ đó sản xuất ra S-adenosyl-L-methionine (SAMe), chất cung cấp methyl được sử dụng nhiều nhất trong của cơ thể.
  • Quan trọng hơn kiểu gen: Việc cung cấp đủ các dạng vitamin hoạt hóa hoặc có sinh khả dụng (ví dụ như dạng methylfolate) thậm chí còn quan trọng hơn so với các biến thể di truyền của transcobalamin II, MTHFR và MTRR - những yếu tố có thể hoạt động không tốt ở một số người và có thể gây bệnh khi bị căng thẳng. Ví dụ là một trường hợp bệnh nhân thiếu B12 có biến thể di truyền tử vong khi gây mê bằng khí nitơ. Điều đáng chú ý là nồng độ B12 trong máu của bệnh nhân này vẫn bình thường nên trường hợp này có thể là do thiếu hụt vitamin chức năng. Như vậy có thể thấy rằng không phải lúc nào vitamin B cũng được sử dụng hợp lý. Bổ sung vitamin B dạng hoạt hóa sẽ giúp tăng cường hỗ trợ các chu trình tế bào.

Kiểm tra sự thiếu hụt Vitamin B12 bằng cách nào?

Trong y học chức năng, việc điều trị theo kinh nghiệm rất ít được sử dụng, nghĩa là sẽ dùng chung phác đồ điều trị cho tất cả các bệnh nhân, nhưng tôi cho rằng điều trị thiếu vitamin B12 cần điều trị theo kinh nghiệm, đặc biệt là khi có đến 15% dân số có tình trạng này. Hiện tại đã có phương pháp xét nghiệm và hầu hết dữ liệu về tình trạng thiếu vitamin B12 đều dựa vào kết quả xét nghiệm nồng độ vitamin B12 trong máu, với ngưỡng giới hạn là dưới 150 đến 200 pg/ml. Nhưng thật ra kiểm tra nồng độ trong máu không phải lúc nào cũng phản ánh đúng nồng độ vitamin B12 trong não hoặc chức năng của vitamin này trong cơ thể.

Một nghiên cứu quan trọng trên phụ nữ đã xác định được tình trạng thiếu hụt vitamin B12 ở 27% bệnh nhân trầm cảm bằng cách sử dụng acid methylmalonic thay vì kiểm tra nồng độ vitamin B12. Một nghiên cứu đánh giá về sự cải thiện tình trạng lâm sàng khi điều trị bằng vitamin B12 cho thấy có 10 nghiên cứu ở những bệnh nhân suy nhược, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, mất trí nhớ có nồng độ B12 “bình thường”, thường có nồng độ trung bình trong khoảng từ 3 đến 400 pg/ml (nhưng không bao giờ trên 600 pg/ml).

Mối tương quan của nồng độ vitamin B12 trong máu với nồng độ trong dịch não tủy cũng không nhất quán, kể cả trong trường hợp trầm cảm sau sinh (bản pdf báo cáo kèm theo) được bổ sung vitamin B12 theo kinh nghiệm. Nồng độ đồng cao sau sinh—có thể do thiếu kẽm—có liên quan đến bệnh trầm cảm và có thể làm giảm quá trình vận chuyển B12.

Việc sử dụng hiệu quả một loại vitamin nhất định có ý nghĩa lâm sàng quan trọng hơn so với liều lượng. Vì lý do này, kết quả hai xét nghiệm dưới đây là hai chỉ số đáng tin cậy để đánh giá vitamin B12 :

  • Homocysteine: Có thể tăng trong trường hợp thiếu hoặc rối loạn chức năng B12 hoặc folate (thường liên quan đến các biến thể di truyền).
  • acid methylmalonic (trong nước tiểu hoặc huyết thanh): Giá trị này đặc hiệu hơn cho tình trạng thiếu B12 nhưng không đủ độ nhạy.

Việc sàng lọc dấu hiệu thiếu máu (hồng cầu to) không còn chính xác vì những khuyến cáo sai lầm như thêm acid folic tổng hợp vào những loại thực phẩm như bột mì. Đối với những người không thể chuyển hóa acid folic tổng hợp, hậu quả do gia tăng nồng độ hợp chất này vẫn chưa rõ ràng, nhưng ít nhất đã có một nghiên cứu cho thấy những tác động gây hại, trong đó bao gồm cả tình trạng suy giảm miễn dịch. Ngoài ra, acid folic có thể làm ẩn đi tình trạng thiếu hụt vitamin B12 do có sự điều chỉnh những thay đổi trong máu trong khi chu trình một carbon lại không được diễn ra đúng cách.

Nguyên nhân nào gây thiếu vitamin B12?

Sau khi xác định có tình trạng thiếu vitamin B12 bằng xét nghiệm huyết thanh (trong máu) và/hoặc đã phản ứng với điều trị bổ sung vitamin B12, chúng ta phải đánh giá nguyên nhân gây thiếu hụt. Dưới đây là một số yếu tố để đánh giá:

1. Achlorhydria (giảm acid dạ dày)

Achlorhydria là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái nồng độ acid dạ dày thấp. Tình trạng này xảy ra khi suy chức năng tuyến giáp, căng thẳng mãn tính, lão hóa và nguyên nhân nổi bật nhất được giới thiệu trong một nghiên cứu vào tháng 12 năm 2013—thuốc kháng acid dạ dày. Đây là một trường hợp thường gặp.

Khi bệnh nhân sử dụng những loại thực phẩm khó tiêu hóa như các loại sữa đã qua chế biến, thực phẩm chiên trong dầu thực vật và ngũ cốc,… có thể gây ra tình trạng viêm cục bộ, khiến quá trình tiêu hóa và vận chuyển thức ăn kém hơn. Nguyên do là các loại thực ăn này khó tiêu hóa và khó vận chuyển gây ra hiện tượng trào ngược. Đó là dấu hiệu cho thấy lượng acid dạ dày cao.

Lúc này bệnh nhân thường sử dụng một loại thuốc chưa từng được nghiên cứu khi sử dụng lâu dài - thuốc kháng tiết acid dạ dày (có thể mua không cần kê đơn). Các nghiên cứu quan sát dựa trên dân số cho thấy loại thuốc này có liên quan đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn gây bệnh, rạn xương và thiếu chất dinh dưỡng. Tại sao? Bởi vì acid dạ dày là thành phần quan trọng có vai trò hoạt hóa các enzyme tiêu hóa và một chất vận chuyển được gọi là “yếu tố nội” để hấp thụ vitamin B12, đồng thời điều hòa hệ vi sinh vật của ruột.

Nếu tình trạng thiếu vitamin B12 và rối loạn tiêu hóa của bệnh nhân không được điều trị, bệnh nhân sẽ xuất hiện các triệu chứng khiến họ phải dùng thuốc chống trầm cảm và từ đó bắt đầu phải sử dụng nhiều loại thuốc hơn.

Bài báo vào năm 2013 được nói đến ở trên là một nghiên cứu có kiểm soát trường hợp trên 25.956 bệnh nhân sử dụng thuốc kháng tiết acid dạ dày. Nghiên cứu cho thấy 12% người dùng loại thuốc này bị thiếu B12 sau hai năm theo dõi. Liều dùng hàng ngày càng cao thì thì mối liên kết trên càng mạnh. Chúng tôi cũng đã đánh giá tỷ lệ âm tính giả khi xét nghiệm nồng độ vitamin B12 trong máu, vì vậy chúng tôi giả thuyết rằng nhiều bệnh nhân uống thuốc kháng tiết acid dạ dày có tình trạng thiếu vitamin B12 nhưng không được phát hiện.

2. Chế độ ăn uống không đầy đủ

Mặc dù tảo và thực phẩm lên men chứa rất nhiều vitamin B12, thực phẩm có nguồn gốc động vật vẫn là nguồn cung cấp chính của loại vitamin này. Nguồn dự trữ sẽ cạn kiệt dần theo thời gian và những triệu chứng liên quan đến thiếu vitamin B12 thường xuất hiện rất chậm kể từ lúc bắt đầu ăn uống thiếu chất dinh dưỡng. Một số loại thực phẩm có nguồn gốc động vật cũng là nguồn cung cấp các loại vitamin tan trong chất béo, creatine, choline và carnitine.

3. Quá trình tự miễn

Một trong những cơ chế gây giảm hấp thu vitamin B12 là thiếu máu ác tính do phản ứng tự miễn với tế bào liên quan đến chứng viêm teo dạ dày. Nhiễm H. pylori và sự bắt chước phân tử là một trong những yếu tố kích hoạt hiện tượng này.

4. Thực phẩm biến đổi gen/Gluten

Các loại thực phẩm chế biến có chứa gluten và thực phẩm biến đổi gen có thể có ảnh hưởng đến đường ruột của tất cả mọi người, chứ không chỉ ở những người mắc bệnh celiac (bệnh lý không dung nạp gluten). Trên thực tế, sinh thiết niêm mạc ruột không còn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán do những biểu hiện ngoài ruột trong phản ứng miễn dịch gluten không tạo nên thay đổi rõ ràng ở nhung mao ruột non (có những biểu hiện ngoài ruột như đau khớp, phát ban hoặc dáng đi bất thường nhưng không có triệu chứng rõ ràng ở ruột).

Ở những người này, hệ miễn dịch bẩm sinh phản ứng với gluten trong những loại ngũ cốc này và các mảnh thức ăn có thể đi vào máu thông qua các liên kết chặt có cổng zonulin. Thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt có lượng lectin gây viêm cao có gây tổn thương trực tiếp cho các tế bào ruột non

Nghiên cứu ở những con chuột ăn dầu ngô cho thấy ngô biến đổi gen có thể gây ra những thay đổi ở nhung mao ruột non. Có nhiều lý do để cho rằng Bt-toxin trong ngô biến đổi gen của Monsanto làm thay đổi tính thấm thành ruột, bởi vì chất này được tìm thấy trong máu của 93% phụ nữ mang thai và 80% bào thai. Bản thân loại chất bảo vệ thực vật này cũng đã làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu diệt các loại vi khuẩn có lợi và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển trong ruột non.

5. Thuốc

Một điều đáng chú ý là thuốc điều chỉnh đường huyết metformin đã được chứng minh là yếu tố nguy cơ gây thiếu vitamin B12. Tuy nhiên rất ít bệnh nhân được báo trước điều này khi bắt đầu sử dụng.

Theo kinh nghiệm lâm sàng của tôi, sử dụng chế phẩm tiêm sẽ mang lại hiệu quả lâm sàng cao hơn và đáng tin cậy hơn. (Ảnh: mdbildes/Shutterstock)

Phương pháp điều trị

Khi điều trị tình trạng thiếu vitamin B12, cùng với việc tìm kiếm nguyên nhân, cần bổ sung dạng vitamin hoạt hóa. Đánh giá đáp ứng điều trị tốt khi nồng độ vitamin gia tăng. Cyanocobalamin là một dạng tổng hợp của vitamin B12 liên kết với một phân tử cyanide, trong khi đó dạng hydroxy, adeno và methyl đều là các dạng hoạt động tự nhiên của vitamin này trong cơ thể.

Hiện nay các chuyên gia vẫn đang tranh cãi về hiệu quả của liều tiêm so với liều uống. Theo kinh nghiệm lâm sàng của tôi, sử dụng chế phẩm tiêm sẽ mang lại hiệu quả lâm sàng cao hơn và đáng tin cậy hơn. Liều thường dùng là từ 1.000 mcg đến 5.000 mcg, 2 - 3 lần/ tuần trong vòng 1-2 tháng, tùy thuộc vào đặc điểm và đáp ứng của bệnh nhân. Hãy chú ý vai trò của loại vitamin này. Ý thức về sự quan trọng của vitamin B12 sẽ giúp bảo vệ cơ thể bạn. Đó rất có thể là loại thuốc chống trầm cảm mà bạn đang cần.

Theo The Epoch Times - Epoch Health tiếng Anh

Đức Nhân biên dịch

Được xuất bản lần đầu trên KellyBroganMD.com, đăng lại từ GreenMedInfo.com. Để đọc thêm các bài viết khác, hãy đăng ký nhận bản tin tại www.kellybroganmd.com"



BÀI CHỌN LỌC

Thiếu vitamin B12 ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ