Nhìn thấu Thuyết tiến hóa: Chương 1 - Thuyết tiến hóa là một giả thuyết chưa được chứng thực (Phần 1)

Giúp NTDVN sửa lỗi

Một con gấu nhảy xuống nước và bắt đầu bơi, con gấu há miệng ngày càng rộng hơn để thở, đồng thời ngẩng đầu lên ngày càng cao để lộ mũi. Khi đầu nhô cao hơn và miệng mở rộng hơn, con gấu cứ bơi, cứ bơi, và sẽ biến thành cá voi.

Darwin đã kể câu chuyện về một con gấu đen biến thành một con cá voi trong ấn bản đầu tiên của “Nguồn gốc các loài” . (Tranh trong "Nguồn gốc các loài" ấn bản đầu tiên)

Người viết câu chuyện này chính là Darwin, "thuyết tiến hóa sinh vật" của ông được các thế hệ sau tiếp tục suy luận như một thuyết về nguồn gốc của các loài trên trái đất và loài người.

Khoảng 4 tỷ năm trước, trong cái nóng như thiêu đốt của bầu khí quyển và môi trường đại dương nguyên thủy của trái đất, một nồi súp đặc chứa đầy nguyên liệu hóa học đã được nấu, và được gọi là "súp nguyên thủy". Trong nồi súp đó, các nguyên liệu hóa học thông qua các phản ứng hóa học tổng hợp thành chất hữu cơ, sau đó các chất hữu cơ va chạm sinh ra các đại phân tử sinh học, rồi tổ hợp thành các tế bào nguyên thủy nhất, rồi dần dần va chạm sinh ra các sinh vật đa bào, rồi đến thực vật thủy sinh và động vật thủy sinh, từ từ bò lên cạn, trở thành sinh vật lưỡng cư, động vật bò sát, rồi biến thành động vật có vú, thành khỉ leo lên cây, rồi xuống đất thành người vượn, cuối cùng trở thành con người hiện đại có văn minh.

Điều đó có nghĩa là, sự sống trên trái đất bắt nguồn từ một hỗn hợp nguyên thủy của các chất vô cơ. Tổ tiên của loài người được truy nguyên từ ông nội, ông cố, ông cố, cao tổ, thiên tổ, liệt tổ, thái tổ, viễn tổ, tị tổ… tổ tiên ở một giai đoạn nhất định là khỉ, và tổ tiên sớm nhất là một nồi "súp nguyên thủy".

Darwin là ai? Làm thế nào mà ông nghĩ ra thuyết tiến hóa sinh vật (1)? Chúng ta hãy cùng xem xét.

1. Darwin nghĩ ra "Thuyết Tiến hóa" như thế nào

Nhà sinh vật học người Anh Charles Robert Darwin (1809–1882) sống trong thời hoàng kim của nước Anh - thời đại Victoria. Thời đại này tràn ngập các lý thuyết vật lý và hóa học tiên tiến, và là một trong những thời kỳ hoàng kim của sự phát triển khoa học. Vào thời điểm đó, nước Anh có nhiều thuộc địa trên khắp thế giới và là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới. Một môi trường như vậy đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu lý thuyết thuần túy của Darwin.

Darwin sinh ra trong một gia đình giàu có ở Shrewsbury, Anh vào ngày 12 tháng 2 năm 1809, là con thứ năm trong gia đình có sáu người con. Ông nội và cha của Darwin đều là bác sĩ. Gia đình mẹ đẻ của ông là gia đình Wedgwood trong ngành gốm sứ nổi tiếng, mẹ ông mất khi ông mới 8 tuổi. Cha Darwin có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời của ông.

Darwin đã viết trong cuốn tự truyện của mình rằng: "Tôi tin rằng cha tôi và tất cả các giáo viên đều nghĩ rằng tôi rất bình thường, và trí thông minh của tôi dưới mức trung bình".

Cha Darwin từng nói với ông rằng: "Con chỉ quan tâm đến săn bắn, chó và chuột. Trong tương lai, con sẽ mất mặt và gia đình cũng xấu hổ”(2).

Darwin đã viết: “Bởi vì tôi không đạt được thành tích gì ở trường, nên cha tôi đã khôn ngoan cho tôi sớm rời trường học để cùng anh trai đến Đại học Edinburgh”.

Ở Edinburgh, Darwin sau khi học được 2 học kỳ thì cha Darwin thấy ông không thể thành bác sĩ được, thế là cha Darwin đã để ông chuyển sang học Thần học, chuẩn bị làm mục sư.

Để trở thành một mục sư, vào năm 1828, Darwin được lệnh của cha theo học tại Đại học Cambridge trong ba năm. Theo kế hoạch của cha, Darwin đã đỗ cử nhân văn học năm 1831 ở tuổi 22. Giáo sư John Henslow, trợ giảng môn thực vật học tại Đại học Cambridge, là người có ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển sự nghiệp sau này của Darwin.

Vào mùa hè năm 1831, Fitz-Roy, thuyền trưởng của tàu buồm HMS Beagle của Hải quân Hoàng gia Anh, đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài đến Nam Mỹ, Đông Ấn và những nơi khác. Thuyền trưởng sẽ mời một nhà tự nhiên học trẻ tuổi tham gia vào chuyến đi này, chịu trách nhiệm bảo quản các mẫu vật khác nhau được thu thập trên đường đi, và gửi chúng trở lại Anh cho các học giả sử dụng để nghiên cứu. Giáo sư Henslow đề nghị Darwin.

Từ chuyến đi "Beagle" vào tháng 12 năm 1831 đến khi trở về Falmouth, Anh vào tháng 10 năm 1836, Darwin đã đi cùng Beagle trong gần 5 năm, bao gồm Quần đảo Galapagos thuộc Ecuador, Nam Mỹ, ở Thái Bình Dương vào năm 1835. Trong cuộc hành trình, Darwin đã nhìn thấy phong cảnh khắp nơi trên thế giới, bao gồm rừng mưa nhiệt đới nguyên thủy, địa tầng, núi lửa, côn trùng, chim, động vật có vú và các phong tục dân tộc đa dạng, sự đa dạng độc đáo của các loài đã để lại cho ông ấn tượng sâu sắc. Ông cũng đã thu thập nhiều mẫu vật khác nhau theo chỉ dẫn và mang chúng về Anh.

Vào năm 1859, 23 năm sau chuyến hành trình Beagle đó, Darwin, ở tuổi 50, bị thúc đẩy bởi một ước muốn cháy bỏng là bổ sung những khám phá cá nhân vào khoa học để giải thích nguồn gốc của các loài. Mặc dù khi đó, nhận thức của giới khoa học về sinh mệnh còn rất hữu hạn, nhưng Darwin vẫn xuất bản cuốn “Nguồn gốc các loài”, và đề ra “Thuyết tiến hóa”.

Câu đầu tiên trong lời nói đầu của Darwin cho cuốn "Nguồn gốc các loài" có viết rằng: "Ở đây tôi sẽ cố gắng đưa ra một bản tóm tắt phác thảo ngắn gọn về quan điểm nguồn gốc các loài, nhưng tôi e rằng không hoàn hảo. (I will here attempt to give a brief, but I fear imperfect, sketch of the progress of opinion on the Origin of Species)”.

Câu này đã phản ánh chân thực sự do dự không chắc chắn của Darwin vào thời điểm đó.

Điều cần nhắc lại là những gì Darwin đưa ra chỉ là quan điểm cá nhân, là giả thuyết, và giả thuyết sẽ được các thế hệ sau phân tích và kiểm chứng.

Hãy thử tưởng tượng nếu Darwin có kiến ​​thức ngày nay về kính hiển vi và sinh học phân tử, đồng thời nhìn thấy các cấu trúc và chức năng tế bào phức tạp và tinh vi như vậy, liệu ông có xuất bản cuốn "Nguồn gốc các loài" không?

Darwin qua đời năm 1882 ở tuổi 73. Ông đã viết trong cuốn tự truyện của mình rằng: "Nếu tôi có thể sống thêm hai mươi năm nữa và làm việc trở lại, tôi nên sửa lại cuốn "Nguồn gốc các loài" như thế nào, và tất cả các ý kiến ​​nên sửa lại như thế nào".

Cho dù ý nghĩa ban đầu của từ "sửa" là gì, theo quan điểm ngày nay, lý thuyết của Darwin về nguồn gốc của con người và các loài thực sự cần phải được kiểm tra lại.

Tiếp theo, trước tiên chúng tôi sẽ giới thiệu nội dung cụ thể của "Thuyết tiến hóa", làm rõ những sai lầm logic của giả thuyết tiến hóa, liệt kê các thí nghiệm và kết quả mà con người đã thực hiện để kiểm chứng nó, cũng như một số sự thật khoa học cơ bản và nhận xét của các nhà khoa học về nó.

2. Nội dung cơ bản của giả thuyết tiến hóa

Thông thường khi nhắc đến "Thuyết tiến hóa", người ta có cảm giác như thể đó là một học thuyết đã được giới khoa học công nhận, nhưng thực tế không phải vậy. Thuyết tiến hóa chưa bao giờ được chứng minh kể từ khi nó ra đời, nó vẫn luôn chỉ là một giả thuyết.

Câu chuyện “gấu biến thành cá voi” thoạt nghe như truyện cổ tích hay phim khoa học viễn tưởng, Darwin đã viết nó thành ấn bản đầu tiên của cuốn “Nguồn gốc các loài”, gần như là một bản cô đọng của giả thuyết tiến hóa của Darwin. Nhà địa chất người Anh Sir Charles Lyell đã đặt câu hỏi về câu chuyện cá voi biến thành gấu, và Darwin đã loại bỏ ví dụ này trong các ấn bản sau này.

"Thuyết tiến hóa" do Darwin đề xuất có hai giả định chính:

2.1. Chung tổ tiên, tiến hóa của các loài

Darwin tin rằng ("I think" trong hình bên dưới) rằng tất cả các sinh vật sống đều tiến hóa từ một tổ tiên chung, và các sinh vật sống có thể tiến hóa từ loài này sang loài khác. Ông đã vẽ một “cây tiến hóa” (evolutionary tree) hay còn gọi là “cây sự sống” dựa trên mối quan hệ giữa hình dạng, cấu trúc và đặc điểm của các sinh vật khác nhau.

Các loài được sắp xếp theo thời gian xuất hiện và phát triển dần dần từ phần thân cây đến cành và lá của cây.

Một cây tiến hóa có nhiều nút (node), mỗi nút đại diện cho một loài, và các đường giữa các nút thể hiện mối quan hệ giữa các loài, ví dụ, ông cho rằng con người và khỉ có chung một tổ tiên, vì vậy có một đường đằng sau cả con người và khỉ là chỉ ra những gì ông nghĩ là một tổ tiên chung.

Bản phác thảo "Cây sự sống" của Darwin (Ấn bản đầu tiên của "Nguồn gốc các loài")

2.2. Chọn lọc tự nhiên, sinh vật thích nghi nhất sẽ tồn tại

Darwin cũng đưa ra giả thuyết rằng có sự cạnh tranh sinh tồn giữa các sinh vật trong tự nhiên, tranh giành những điều kiện sống hạn chế (như không gian, thức ăn, bạn tình, v.v.) để tồn tại. Đây được gọi là "chọn lọc tự nhiên".

Darwin tin rằng trong cuộc cạnh tranh sinh tồn, thông qua chọn lọc tự nhiên, những sinh vật nào thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có nhiều khả năng sống sót hơn, và có nhiều khả năng sinh sản nhiều con hơn. Đây là tiền đề của cái gọi là chọn lọc tự nhiên và sinh vật thích nghi nhất sẽ tồn tại.

3. “Tam đoạn luận” của nghiên cứu khoa học cổ điển

Bacon, người khởi xướng khoa học thực nghiệm hiện đại, đồng thời là nhà triết học và khoa học người Anh ở thế kỷ 17, đã đề xuất trong cuốn sách “Công cụ mới” (Novum Organum) của mình rằng, việc thành lập bất kỳ hệ thống khoa học nào cũng cần tuân theo phương pháp luận khoa học (3).

Trong phương pháp luận khoa học, việc thiết lập bất kỳ một hệ thống khoa học thực chứng nào cũng cần phải trải qua ít nhất ba giai đoạn từ đề xuất đến chứng minh:

  • Thứ nhất, quan sát hiện tượng;
  • Thứ hai, đưa ra một lý thuyết hoặc giả thuyết;
  • Thứ ba, tiến hành các thí nghiệm để kiểm chứng lý thuyết hoặc giả thuyết đó.

Một lý thuyết có đúng hay không trước hết phụ thuộc vào việc quan sát hiện tượng ở giai đoạn thứ nhất có chính xác, khách quan và đầy đủ hay không, sau đó là quy nạp ở giai đoạn thứ hai có hợp lý hay không, đây là những điều kiện cơ bản cần phải có, còn cần phải xác minh giai đoạn thứ ba. Nếu chỉ có hai giai đoạn đầu mà thiếu sự kiểm chứng của giai đoạn thứ ba thì đó không phải là một lý thuyết thực sự đúng đắn. Nếu các thế hệ tương lai không kiểm chứng được, lý thuyết đó có thể bị lật ngược hoặc sửa đổi.

Khoa học hiện đại và sinh học hiện đại dựa trên hệ thống khoa học thực chứng cũng tuân theo những quy luật tương tự.

Ví dụ, nhà vật lý người Anh Newton đã tóm tắt “Các định luật về chuyển động của Newton” (4) bằng cách quan sát hiện tượng quả táo rơi xuống đất (4). Các định luận này sau này đã được kiểm chứng và trở thành cơ sở cho sự phát triển của vật lý cổ điển.

Sau đó, với sự phát triển của thời đại, mọi người phát hiện ra rằng định luật Newton không thể giải thích các quy luật chuyển động quan sát được của các hạt vi mô, vì vậy các nhà khoa học đã phá vỡ những hạn chế của cơ học Newton, và thông qua quan sát, quy nạp và thực nghiệm, đề xuất lý thuyết cơ học lượng tử (5), và nó đã trở thành nền tảng của vật lý hiện đại trụ cột quan trọng.

Khoa học đời sống hiện đại thuộc phạm trù khoa học thực chứng, đồng thời nó cũng không ngừng cập nhật nhận thức của con người về các hiện tượng đời sống trong vòng tuần hoàn logic: Quan sát, giả thuyết và kiểm chứng thực nghiệm liên tục. Trong quá trình đó, đã có bao nhiêu lý thuyết đã bị con người lật đổ, được thay thế bằng lý thuyết mới chính xác hơn, càng tiếp cận gần hơn với chân lý.

Ví dụ, người khởi xướng di truyền học hiện đại ban đầu là Tiến sĩ Gregor Johann Mendel (1822-1884), tu viện trưởng của tu viện Công giáo Áo. Năm 1866, ông lần đầu tiên đề xuất hiện tượng các đặc điểm sinh học có thể di truyền từ bố mẹ sang con cái dựa trên kết quả thí nghiệm quan sát màu hoa của con cái của cây đậu lai (6), và loài người bước vào kỷ nguyên di truyền sinh học.

Trước năm 1950, các nhà khoa học đã cho rằng protein là vật liệu di truyền có nhiều khả năng nhất, lý do chính là protein bao gồm 20 axit amin và độ phức tạp của nó dường như lớn hơn axit deoxyribonucleic (ADN) chỉ gồm 4 nucleotide. Nhưng sau này, sau hàng chục năm kiểm chứng bằng thực nghiệm, người ta thấy giả thiết này hoàn toàn sai nên đã lật ngược lại. Người ta đã lật đổ nó như thế nào?

Quay trở lại năm 1928, nhà vi trùng học và vi khuẩn học người Anh Frederick Griffith (1879 - 1941) đã phát hiện ra hiện tượng biến đổi của phế cầu (7) và phát hiện ra rằng có một chất di truyền chịu nhiệt, đặt tên là "yếu tố biến đổi".

Sau đó, vào năm 1944, các nhà vi khuẩn học người Mỹ là Tiến sĩ Oswald Theodore Avery (1877 - 1955), Tiến sĩ Colin Munro Macleod (1909 - 1972) và Tiến sĩ Maclyn J. McCarthy (1911 - 2005) sau khi nghiên cứu chuyên sâu, đã lần đầu tiên chứng minh được rằng "yếu tố biến đổi" di truyền do Griffith khám phá ra chính là DNA (8), chứ không phải protein.

Tám năm sau, vào năm 1952, nhà sinh vật học phân tử người Mỹ Tiến sĩ Alfred Day Hershey (1908 - 1997) đã sử dụng phương pháp đánh dấu đồng vị để xác nhận rằng axit deoxyribonucleic (ADN ) là chất mang vật liệu di truyền (9), đặt nền móng cho cho các thế hệ sau nghiên cứu axit nucleic, và do đó ông đã giành được giải thưởng Nobel về Sinh lý học và Y học năm 1969.

Năm 1953, Giáo sư Tiến sĩ James Dewey Watson (10) (1928 - ) của Đại học Harvard và Tiến sĩ Francis Harry Compton Crick (1916—2004), nhà vật lý nổi tiếng tại Viện Sinh học Phân tử ở Cambridge, Vương quốc Anh, đã phát hiện thêm cấu trúc xoắn kép của DNA. Cấu trúc này đặt ra một cột mốc mới cho sự phát triển nhanh chóng của sinh học phân tử hiện đại. Do đó, cả hai đã cùng được trao giải Nobel Sinh lý học và Y học vào năm 1962 (12).

Kể từ đó, nhân loại bước vào kỷ nguyên nghiên cứu sinh học phân tử hiện đại.

Nhìn lại lịch sử gần 90 năm nghiên cứu về vật chất di truyền sinh học, chúng ta dễ dàng nhận thấy, bất kỳ một giả thuyết khoa học nào cũng cần trải qua một quá trình dài từ khi đưa ra đến khi được kiểm chứng, và thường phải chứng minh lặp đi lặp lại thì mới được công nhận. Cũng không có gì lạ khi các giả thuyết ban đầu bị lật ngược hoặc thay thế bằng các giả thuyết khác nếu được chứng minh là không đúng.

Đó là cách khoa học phát triển. Thuyết tiến hóa sinh học của Darwin cũng không ngoại lệ, và phải tuân theo các quy luật chung của phương pháp luận khoa học.

Trong vòng mười ba năm (1859-1872) khi Darwin đề xuất thuyết tiến hóa, "Nguồn gốc các loài" đã được xuất bản thành sáu lần xuất bản (13), và mỗi lần xuất bản đều có những thay đổi, bổ sung, tuy nhiên khái niệm và khuôn khổ chung không thay đổi nhiều.

Dù Darwin kỳ vọng thế hệ tương lai sẽ cung cấp bằng chứng chứng minh tính đúng đắn của nó, nhưng đáng tiếc là trong hơn 160 năm từ 1859 đến nay, những thí nghiệm khoa học và khám phá nghiên cứu của thế hệ sau không những không cung cấp cho ông những bằng chứng hỗ trợ để chứng minh, ngược lại, tính đúng đắn của nó đã hình thành một câu hỏi rõ ràng và thách thức đối với giả thuyết của ông.

Nói cách khác, Thuyết tiến hóa về bản chất vẫn ở giai đoạn giả thuyết, chưa vượt qua giai đoạn kiểm chứng thứ ba, thiếu bằng chứng. Nói cách khác, đó là một "giả thuyết" chưa được chứng minh.

4. Sai lầm căn bản: Dùng "Tiến hóa vi mô" để suy ra "Tiến hóa vĩ mô"

Sau khi Darwin đưa ra giả thuyết "tiến hóa", nó đã bị nghi ngờ từ mọi phía, vì vậy, để cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho giả thuyết tiến hóa, các thế hệ sau đã mở rộng nó thành một hệ thống giả thuyết. Hệ thống này bao gồm hai nội dung: "Tiến hóa vĩ mô" (Macroevolution) và "Tiến hóa vi mô" (Microevolution).

4.1. "Tiến hóa vĩ mô" là sự thay đổi của một loài thành một loài khác

Cái gọi là "tiến hóa vĩ mô", còn được gọi là “tiến hóa rộng”, là khái niệm cốt lõi của giả thuyết tiến hóa ban đầu, tức là một loại sinh vật tiến hóa thành một loại sinh vật hoàn toàn khác, đó là sự tiến hóa của các loài được Darwin gọi là tiến hóa các loài, ví dụ, ông cho rằng tổ tiên vượn tiến hóa thành người (14).

Nhà thực vật học và động vật học người Thụy Điển Carl von Linné (1707 - 1778) đã xuất bản cuốn sách “Hệ thống tự nhiên” (Systema Naturae), mở đầu cho ngành phân loại sinh học. Do đó, ông được mệnh danh là "cha đẻ của ngành phân loại sinh học" (15).

Các thế hệ sau cải tiến hơn nữa trên cơ sở lý thuyết của Linnaeus, và phân loại tất cả các sinh vật sống theo giới, ngành, lớp, khoa, họ, chi và loài.

Tuy nhiên, giả thuyết tiến hóa cho rằng có một trình tự trong việc tạo ra các loài, và áp lực môi trường có thể chọn những loài cũ có lợi thế sinh tồn để giúp chúng sống sót thành công hơn, cuối cùng dẫn đến sự tiến hóa của loài và tạo ra loài mới. Đây được gọi là lý thuyết "tiến hóa vĩ mô".

Cụ thể, giả thuyết tiến hóa cho rằng loài người đầu tiên phát triển từ đơn bào đơn giản thành thực vật và động vật sống dưới nước, sau đó từ từ leo lên cạn trở thành lưỡng cư và bò sát, rồi trở thành động vật có vú, rồi thành khỉ leo cây, rồi thành vượn người đi thẳng, cuối cùng đã trở thành con người hiện đại có văn minh.

Sự nhảy vọt và thay đổi từ loài này sang loài khác là nội hàm thực sự của khái niệm "sự tiến hóa các loài" do Darwin đề xuất, tức là "sự tiến hóa vĩ mô".

4.2. "Tiến hóa vi mô" là "đột biến" không phải "tiến hóa"

Cái gọi là "tiến hóa vi mô" là mô tả sự đa dạng và biến đổi trong một loài sinh học, tức là mức độ di truyền thay đổi giữa các cá thể khác nhau của cùng một loài và không liên quan đến sự thay đổi loài (16).

Trong một số trường hợp, khi các nhóm sinh vật phải đối mặt với những thay đổi về môi trường, các điều kiện có thể phát sinh có lợi cho sự sinh sản của một số loài cá thể. Trong trường hợp này, những gì mọi người quan sát được là biến thể nội loài, không có nghĩa là tạo ra các loài mới.

4.2.1. Bướm tiêu là "đột biến" không phải "tiến hóa"

Ngoài ra còn có một trường hợp cổ điển ở cấp độ sách giáo khoa về sự khác biệt giữa các khái niệm tiến hóa vi mô và tiến hóa vĩ mô (17).

Hiện tượng "đen hóa công nghiệp" của bướm tiêu là chỉ sự kiện màu sắc của bướm đêm chuyển từ sáng sang tối sau cuộc Cách mạng Công nghiệp, là một ví dụ trong sách giáo khoa được trích dẫn rộng rãi đã từng được sử dụng để hỗ trợ Thuyết tiến hóa.

Trước cuộc Cách mạng Công nghiệp, trong những khu rừng ở vùng nông thôn Wales, Anh, có một loài bướm tiêu (Peppered moth) sinh sống. Bề mặt cánh của chúng hầu hết có màu nhạt và khi đậu trên vỏ cây hoặc rêu màu trắng, chúng gần như hòa mình vào môi trường xung quanh. Nhưng sau cuộc Cách mạng Công nghiệp, do ô nhiễm những loại cây có vỏ sáng màu và rêu mốc sáng màu đã giảm nhiều, nên bướm trắng rất dễ bị săn mồi. Lúc này xuất hiện loài bướm tiêu đen có khả năng ẩn mình tốt hơn và dường như dần trở thành nhóm chính trong rừng.

Trong một bài báo đánh giá năm 1998 trên tạp chí “Sinh học tiến hóa”, nghiên cứu ban đầu về hiện tượng đen hóa công nghiệp ở bướm tiêu đã được xem xét lại, kết luận rằng có những sai sót lớn trong các phương pháp thí nghiệm ban đầu, và hiện tại không có bằng chứng thuyết phục nào chứng minh cho hiện tượng đen hóa công nghiệp của bướm tiêu (18).

Tuy nhiên, bất kể bướm trắng hay bướm đen, chúng đều là bướm tiêu và thuộc cùng một loài, đó chỉ là một hiện tượng biến dị trong loài. Bướm tiêu có hai màu này luôn tồn tại, chỉ là bướm đen có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn trong môi trường ô nhiễm công nghiệp.

Điều thực sự cần được giải thích là loài bướm tiêu đến từ đâu, đây chính xác là điều mà giả thuyết tiến hóa của Darwin không thể giải thích được. Do đó, "hiện tượng bướm tiêu" sau đó đã bị phủ nhận hoàn toàn, và mọi người không còn sử dụng nó để ủng hộ "Thuyết tiến hóa" nữa.

4.2.2. Vi khuẩn kháng thuốc là "đột biến" chứ không phải "tiến hóa"

Trong trường hợp sử dụng thuốc kháng sinh, vi khuẩn sẽ phát triển các đột biến kháng thuốc để tồn tại, và đây là cách vi khuẩn kháng thuốc được tạo ra. Tuy nhiên, vi khuẩn kháng thuốc vẫn là vi khuẩn đó và không trở thành một loại vi khuẩn khác.

Ngoài ra, đột biến vi rút gây ra do sử dụng thuốc kháng vi rút, thay đổi ở sâu bệnh do sử dụng thuốc trừ sâu, và thay đổi ở cỏ dại do sử dụng thuốc diệt cỏ… đều thuộc loại được gọi là "tiến hóa vi mô", và các loài nói trên không biến đổi thành dạng sinh học khác.

Trên thực tế, sự khác biệt giữa các loài có rất nhiều trong cuộc sống của chúng ta, ví dụ như sau:

4.2.3. Cho dù có màu da gì, thì đều là con người

Lấy sự thay đổi màu da của con người làm ví dụ, những người khác nhau có màu da khác nhau, nhưng dù trắng, đen hay vàng thì họ vẫn là cùng một loài - con người. Tỷ lệ người có màu da khác nhau sống ở các vị trí địa lý khác nhau có thể khác nhau, nhưng dù sống ở đâu thì họ vẫn là chủng tộc gốc.

4.2.4. Bất kể màu đỏ, cam, vàng hay trắng, tất cả đều là hoa tulip

Vào ngày 12 tháng 5 năm 2023, Lễ hội hoa Tulip Canada lần thứ 71 đã khai mạc tại Ottawa. Hơn 100 loại hoa tulip được phân bổ trên 120 vườn hoa, bao gồm các loại hoa có màu đỏ, cam, vàng và trắng… chúng đều là hoa tulip (19).

Lễ hội hoa Tulip Canada lần thứ 71 được tổ chức tại Ottawa từ ngày 12 đến 22 tháng 5 năm 2023. (Ren Qiaosheng/ The Epoch Times)
Lễ hội hoa Tulip Canada lần thứ 71 được tổ chức tại Ottawa từ ngày 12 đến 22 tháng 5 năm 2023. (Ren Qiaosheng/ The Epoch Times)
Lễ hội hoa Tulip Canada lần thứ 71 được tổ chức tại Ottawa từ ngày 12 đến 22 tháng 5 năm 2023. (Ren Qiaosheng/ The Epoch Times)

4.2.5. Bọ xanh, bọ nâu, bọ cánh cứng

Bởi vì bọ cánh cứng màu xanh lá cây có nhiều khả năng bị chim phát hiện và ăn thịt hơn, còn bọ cánh cứng màu nâu có nhiều khả năng sống sót trên cây hơn, nên những con bọ biểu hiện gen nâu (20) trong số các loài bọ sống trên cây có nhiều khả năng sinh sản hơn. Nhưng cho dù bọ cánh cứng có màu xanh hay nâu thì đó vẫn là bọ cánh cứng. Cả hai loài bọ cánh cứng luôn tồn tại và không phải là loài mới.

Bất kể bọ xanh hay bọ nâu đều là bọ cánh cứng. (Hình: Epoch Times)

4.2.6. Chim sẻ lớn hay chim sẻ nhỏ đều là chim sẻ

Chim sẻ được du nhập vào Bắc Mỹ vào năm 1852. Kể từ đó, chim sẻ phương bắc lớn hơn chim sẻ phương nam. Sự khác biệt này có thể là do: Những con chim lớn hơn thường thích nghi tốt hơn để tồn tại ở nhiệt độ lạnh so với những con chim nhỏ hơn, vì vậy khí hậu lạnh hơn ở phía bắc có thể có lợi cho sự sống sót của những con chim lớn hơn, nên hình thể những con chim sẻ sống ở phía bắc lớn hơn (21). Nhưng bất kể chim sẻ lớn hay chim sẻ nhỏ, chúng đều là chim sẻ, và chúng luôn tồn tại, không có vấn đề sinh ra loài mới.

4.3. Sai lầm logic dùng vi mô khái quát cho vĩ mô

Trên thực tế, Darwin đã liệt kê các ví dụ về cái gọi là "tiến hóa vi mô" trong cuốn sách "Nguồn gốc các loài", ông không quan sát thấy bất kỳ trường hợp thực tế nào về sự thay đổi từ loài này sang loài khác. Ông chủ quan đưa ra kết luận về sự tiến hóa giữa các loài - “tiến hóa vĩ mô” chỉ thông qua hiện tượng quan sát được về sự biến đổi nội loài. Do đó, lý luận của Darwin trong giai đoạn thứ hai đã vi phạm ý nghĩa logic thông thường cơ bản và phạm sai lầm khi dùng vi mô khái quát cho vĩ mô.

Điều khiến người ta không thể tưởng tượng được là, để cung cấp bằng chứng cho "tiến hóa vĩ mô" của Darwin, những người ủng hộ sau này đã áp đặt khái niệm "biến đổi" (Variation) nội loài vào hệ thống lý thuyết tiến hóa, và đổi thuật ngữ này thành "tiến hóa vi mô" (Microevolution), cố gắng đạt được mục đích gây nhầm lẫn các khái niệm, làm mơ hồ đi sự khác biệt rất lớn trong "tiến hóa vĩ mô", đồng thời khiến mọi người tin vào "tiến hóa vĩ mô".

"Tiến hóa vi mô" không có nghĩa là "tiến hóa vĩ mô". (Hình: Epoch Times)

Cho đến hiện nay, nếu bạn sử dụng từ “tiến hóa” (evolution) để tìm kiếm cơ sở dữ liệu tài liệu khoa học, tất cả các bài báo bạn nhận được đều nói về sự "biến đổi" (Variation) trong các loài, và không có bài báo nào thực sự cung cấp chứng cứ cho ý tưởng của Darwin rằng một loài có thể biến đổi thành loài khác.

Việc tạo ra bất kỳ loài mới nào cũng đòi hỏi phải tạo ra các gen mới (thông tin mới), nhưng không có thí nghiệm hiện tại nào quan sát thấy điều đó. Như Giáo sư Ian Macreadie, nhà sinh vật học phân tử nổi tiếng người Úc và Viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne, đã nhận xét về giả thuyết tiến hóa rằng:

"Những gì bạn đang thấy trong phòng thí nghiệm là sự sao chép gen, hoặc sự tái tổ hợp của các gen hiện có, hoặc gen bị lỗi (mất thông tin), chúng có thể giúp vi khuẩn tồn tại - giống như các loại thuốc không kết hợp với nhau một cách có hiệu quả, nhưng bạn chưa bao giờ thấy bất kỳ thông tin mới trong tế bào. Đôi khi, một vi khuẩn có thể 'tiêm' thông tin vào một vi khuẩn khác, vì vậy thông tin đó là 'mới' đối với vi khuẩn đó - nhưng thông tin này phải xuất hiện ở đâu đó, và chúng tôi chưa từng thấy điều đó xảy ra. Thật khó để tưởng tượng bất kỳ nhà khoa học nghiêm túc nào cũng tin rằng thông tin thực (di truyền) có thể tự nó phát sinh từ hư vô” (22)

(Còn tiếp)

Xem lại: Nhìn thấu Thuyết tiến hóa: Lời nói đầu

Nhóm viết "Nhìn thấu thuyết tiến hóa"

(Bản quyền thuộc về Epoch Times và Nhóm viết, hoan nghênh đăng lại, không được thay đổi).

Epoch Times
Thanh Hà biên dịch

Tài liệu tham khảo:

  1. Darwin, Charles. On the origin of species by means of natural selection, or, The preservation of favoured races in the struggle for life . London: J. Murray, 1859. https://www.vliz.be/docs/Zeecijfers/Origin_of_Species.pdf
  2. Darwin, C., & Barlow, N. (2005). The autobiography of Charles Darwin, 1809-1882: with original omissions restored. Edited with Appendix and notes by his grand-daughter Nora Barlow. Collins. St James’s Place, London 1958. http://darwin-online.org.uk/content/frameset?itemID=F1497&viewtype=text&pageseq=1; https://www.academia.edu/37956477/Darwin_autobiography_sc
  3. Francis Bacon.Novum Organum; Or, True Suggestions for the Interpretation of Nature by Bacon. EDITED BY JOSEPH DEVEY, M.A. NEW YORK. P. F. COLLIER & SON MCMII. https://www.gutenberg.org/ebooks/45988
  4. Britannica, The Editors of Encyclopaedia. “Newton’s laws of motion”. Encyclopedia Britannica, 27 Mar. 2023, https://www.britannica.com/science/Newtons-laws-of-motion. Accessed 29 May 2023
  5. Bohr, Niels, 1885-1962. Title, On the Quantum Theory of Line-Spectra, Part 1 and 2. Language, English. LoC Class, QC: Science: Physics. https://www.gutenberg.org/ebooks/47167
  6. Miko, I. 2008 Gregor Mendel and the principles of inheritance. Nature Education 1(1):134. https://www.nature.com/scitable/topicpage/gregor-mendel-and-the-principles-of-inheritance-593/
  7. Lacks S. A. (2003). Rambling and scrambling in bacterial transformation–a historical and personal memoir. Journal of bacteriology, 185(1), 1–6. https://doi.org/10.1128/JB.185.1.1-6.2003
  8. Avery, O. T., Macleod, C. M., & McCarty, M. (1944). STUDIES ON THE CHEMICAL NATURE OF THE SUBSTANCE INDUCING TRANSFORMATION OF PNEUMOCOCCAL TYPES : INDUCTION OF TRANSFORMATION BY A DESOXYRIBONUCLEIC ACID FRACTION ISOLATED FROM PNEUMOCOCCUS TYPE III. The Journal of experimental medicine, 79(2), 137–158. https://doi.org/10.1084/jem.79.2.137
  9. HERSHEY, A. D., & CHASE, M. (1952). Independent functions of viral protein and nucleic acid in growth of bacteriophage. The Journal of general physiology, 36(1), 39–56. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2147348/; https://sci-hub.st/; https://doi.org/10.1085/jgp.36.1.39
  10. The Nobel Prize in Physiology or Medicine 1962 James Watson – Facts. https://www.nobelprize.org/prizes/medicine/1962/watson/facts/
  11. The Nobel Prize in Physiology or Medicine 1962. Francis Crick Biographical. https://www.nobelprize.org/prizes/medicine/1962/crick/biographical/
  12. The Nobel Prize in Physiology or Medicine 1962. Francis Crick, James Watson, Maurice Wilkins.https://www.nobelprize.org/prizes/medicine/1962/summary/
  13. http://darwin-online.org.uk/ EditorialIntroductions/Freeman_OntheOriginofSpecies.html
  1. Dawkins Vs. Gould. Survival of the Fittest. By Kim Sterelny. 2007
    https://www.dropbox.com/s/zqdrb074d7ayx4v/Dawkins%20Vs.%20Gould%20Survival%20of%20the%20Fittest%20Book.pdf?dl=0
  2. Müller-Wille, Staffan. “Carolus Linnaeus”. Encyclopedia Britannica, 19 May. 2023, https://www.britannica.com/biography/Carolus-Linnaeus. Accessed 22 June 2023.
  3. Nunes, M. D., Arif, S., Schlötterer, C., & McGregor, A. P. (2013). A perspective on micro-evo-devo: progress and potential. Genetics, 195(3), 625–634. https://doi.org/10.1534/genetics.113.156463
  4. UC Museum of Paleontology. Berkeley. Evolution at different scales: micro to macro.
    https://evolution.berkeley.edu/evolution-at-different-scales-micro-to-macro/
  5. Sargent, T. D., Millar, C. D., & Lambert, D. M. (1998). The “Classical” Explanation of Industrial Melanism. Evolutionary Biology, 299–322. doi:10.1007/978-1-4899-1751-5_8
    https://sci-hub.st/https://doi.org/10.1007/978-1-4899-1751-5_8
  6. 田青 任侨生《组图:世界最大郁金香节 花海绚丽 游人如织》大纪元 2023年05月20日 https://www.epochtimes.com/gb/23/5/20/n14000961.htm
  7. UC Museum of Paleontology. Berkeley. What is microevolution?
    https://evolution.berkeley.edu/evolution-at-different-scales-micro-to-macro/what-is-microevolution/
  8. UC Museum of Paleontology. Berkeley. The size of sparrow. Examples of microevolution. https://evolution.berkeley.edu/evolution-at-different-scales-micro-to-macro/examples-of-microevolution/
  9. Carl Wieland and Don Batten. An interview with leading Australian molecular biologist and microbiologist Ian Macreadie.
    https://creation.com/creation-in-the-research-lab



BÀI CHỌN LỌC

Nhìn thấu Thuyết tiến hóa: Chương 1 - Thuyết tiến hóa là một giả thuyết chưa được chứng thực (Phần 1)