Chuyên gia: Chiến thuật 'bên miệng hố chiến tranh' sẽ tác động như thế nào đến khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương?

Giúp NTDVN sửa lỗi

Chiến thuật "bên miệng hố chiến tranh" (brinkmanship) của Nga chắc chắn sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến các cường quốc hạt nhân khác trong khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, sự trỗi dậy và những thách thức càng ngày càng tăng của Trung Quốc đi kèm với chiến thuật này mới là mối đe dọa đến an ninh khu vực.

Trong những tuần gần đây, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã liên tục làm dấy lên bóng ma về việc sử dụng vũ khí hạt nhân khi quân đội của ông phải đối mặt với những thất bại đáng kể trên chiến trường Ukraine. Chính sách "bên miệng hố chiến tranh" (brinkmanship) của Nga chắc chắn sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến các cường quốc hạt nhân khác, bao gồm cả các cường quốc ở châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan. Các quốc gia này từ lâu đã vướng vào một cuộc cạnh tranh hạt nhân ba bên, vốn không ngừng leo thang trong bối cảnh địa chính trị đầy biến động.

Chiến thuật 'Bên miệng hố chiến tranh' (Brinkmanship) là gì?

"Bên miệng hố chiến tranh" là chiến thuật đàm phán trong đó một bên tích cực theo đuổi đến cùng các điều khoản để bên kia phải đồng ý hoặc từ bỏ.

Trong chính trị và ngoại giao, chính sách "bên miệng hố chiến tranh" liên quan đến việc hai bên cho phép tranh chấp tiến triển đến mức gần như thảm họa, trước khi một giải pháp đàm phán được xem xét hoặc thảo luận. Trên thực tế, nó giống như một trò thi gan, để xem bên nào sẽ nhượng bộ trước.

Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan có thể đã bắt đầu cạnh tranh về các chương trình hạt nhân ngay từ những năm 1970. Tuy nhiên, các cuộc thử nghiệm hạt nhân mang tính bước ngoặt của New Delhi và Islamabad vào năm 1998 mới thực sự làm nổi bật sự cạnh tranh non trẻ của các quốc gia này.

Quá trình leo thang hạt nhân của Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan

Bài viết gần đây của ông Ashley J. Tellis, một thành viên cấp cao tại Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế (Carnegie Endowment for International Peace), đã phân tích chi tiết về sự phát triển trong chính sách hạt nhân giữa ba quốc gia Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan. Bài viết của ông Tellis đã chỉ ra sự leo thang của cuộc cạnh tranh hạt nhân trong thập kỷ qua trong khu vực. Ở đó, mỗi cường quốc hạt nhân đều hiện đại hóa kho vũ khí của riêng mình nhằm có được những khả năng mới, bao gồm cả vũ khí hạt nhân chiến thuật.

Những phát triển này có tác động không nhỏ đối với hệ thống quốc tế. Không giống như Ấn Độ và Pakistan, các quốc gia có các chương trình hạt nhân chủ yếu tập trung vào khu vực, Trung Quốc lại tìm cách nhắm vào các đối thủ trong khu vực cũng như những nước ở xa hơn - cụ thể là Mỹ. Hơn nữa, cách tiếp cận "bên miệng hố chiến tranh" của Moscow đối với vũ khí hạt nhân có thể khuyến khích Bắc Kinh hoặc Islamabad sử dụng các luận điệu đe dọa hạt nhân tương tự trong các cuộc khủng hoảng trong tương lai nhằm tìm kiếm lợi thế chiến lược. Cả Trung Quốc và Pakistan đều là các quốc gia theo chủ nghĩa xét lại.

Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan từng khởi động các chương trình vũ khí hạt nhân của họ ở những thời điểm khác nhau trong Chiến tranh Lạnh. Mặc dù các tài liệu về định hướng chính sách không thừa nhận rộng rãi điều đó, nhưng chương trình vũ khí hạt nhân của Ấn Độ đã bắt đầu sau vụ thử hạt nhân đầu tiên của Trung Quốc tại La Bố Lạc (Lop Nor), Tân Cương, vào năm 1964. Hai năm trước đó, Ấn Độ đã chìm trong một cuộc chiến thảm khốc kéo dài một tháng chống lại Trung Quốc ở đường biên giới chung giữa hai nước. Vụ thử hạt nhân thành công của Bắc Kinh làm gia tăng những lo ngại về an ninh của New Delhi. Và một thập kỷ sau đó, Ấn Độ đã thực hiện vụ thử hạt nhân của riêng mình, kéo theo đó là những phản ứng gay gắt các lệnh trừng phạt của cộng đồng quốc tế. Mỹ đã lên án vụ thử hạt nhận và nhận được sự ủng hộ của hầu hết các đồng minh. Ấn Độ sau đó đã phải tạm hoãn các chương trình hạt nhân cho đến cuối những năm 1980, phần lớn là do nước này không thể chịu được các biện pháp trừng phạt bổ sung.

Tuy nhiên, hợp tác chiến lược ngày càng tăng giữa Trung Quốc và Pakistan - cùng với mối đe dọa tên lửa đạn đạo đang nổi lên từ nước này - đã khiến Ấn Độ thực hiện thêm 5 vụ thử hạt nhân vào tháng 5/1998. Ngay sau đó, Pakistan cũng tiến hành thử nghiệm 6 vụ thử hạt nhân của riêng mình. Mỹ một lần nữa dẫn đầu các nỗ lực toàn cầu nhằm ngăn chặn các chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của cả Ấn Độ và Pakistan, nhưng không quốc gia nào bày tỏ thiện chí hợp tác. Cuối cùng, Washington phải miễn cưỡng chấp nhận tình trạng hạt nhân trên thực tế của hai nước này. Năm 2008, Mỹ và Ấn Độ đã thiết lập một hiệp định hạt nhân dân sự, trong đó có các biện pháp bảo vệ nhất định đối với chương trình hạt nhân của họ.

Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, chương trình vũ khí hạt nhân của Pakistan không bắt đầu sau vụ thử hạt nhân năm 1974 của Ấn Độ, mà là sau Chiến tranh Giải phóng Bangladesh năm 1971. Sau chiến tranh, các nhà lãnh đạo chính trị của Pakistan kết luận rằng, chỉ có vũ khí hạt nhân mới có thể chống lại ưu thế vượt trội của Ấn Độ về vũ khí thông thường. Vụ thử hạt nhân của Ấn Độ sau đó đã thúc đẩy các nỗ lực của Islamabad nhằm sở hữu vũ khí hạt nhân của riêng mình, thông qua các phương thức xấu xa như: thành lập các công ty giả để mua các thành phần hạt nhân và lén lút mua công nghệ làm giàu hạt nhân.

Trong khi đó, Trung Quốc đã bắt đầu chương trình của riêng mình với cái mà các học giả quan hệ quốc tế gọi là "khả năng răn đe hữu hạn". Khả năng này phụ thuộc vào một kho vũ khí hạt nhân nhỏ. Tuy nhiên, kể từ những năm 1990, Trung Quốc không ngừng thúc đẩy việc mua một kho vũ khí lớn hơn và phức tạp hơn. Có nhiều yếu tố đã góp phần vào sự thay đổi này, bao gồm những lo ngại về một cuộc tấn công đáp trả của Mỹ. Theo đó, cuộc tấn công này nhằm ngăn chặn năng lực hạt nhân của Trung Quốc. Trong Chiến tranh Lạnh, Trung Quốc dựa vào mối quan hệ răn đe lẫn nhau giữa Mỹ và Liên Xô để tự vệ, nhưng Bắc Kinh hiện nay đang phải cạnh tranh trực tiếp với Washington.

Ngay cả khi Trung Quốc mở rộng kho vũ khí hạt nhân của riêng mình, Ấn Độ cũng chỉ thực hiện những nỗ lực khiêm tốn để nâng cao năng lực của mình. Sự miễn cưỡng này một phần xuất phát từ niềm tin của Ấn Độ rằng, vũ khí hạt nhân không phải là công cụ chiến đấu mà là để "răn đe".

Học thuyết hạt nhân của Ấn Độ

Trong nghiên cứu của mình, ông Tellis phác thảo ba thành phần chính trong học thuyết hạt nhân hiện tại của Ấn Độ. Một là biện pháp răn đe hạt nhân đáng tin cậy. Hai là cam kết về chính sách không sử dụng vũ khí hạt nhân trước và ba là khả năng hứng chịu các đòn trả đũa khi đối mặt với mối đe dọa hạt nhân.

Học thuyết này có ý nghĩa rất quan trọng.

Thứ nhất, Ấn Độ đang giữ đầu đạn hạt nhân tách biệt khỏi tên lửa và đặt chúng dưới sự kiểm soát dân sự, một phần vì họ không bị tấn công bất ngờ. Thứ hai, Ấn Độ sẽ trì hoãn việc trả đũa tùy thuộc vào phạm vi và mức độ của cuộc tấn công nhắm vào lãnh thổ nước này. Và cuối cùng là nhấn mạnh đến các đòn trừng phạt. Tuy nhiên, liệu Ấn Độ có thể thực hiện được đòn trả đũa lớn hơn mà không cần mở rộng kho vũ khí hiện tại hay không vẫn là một câu hỏi được bỏ ngỏ.

Ông Tellis cho hay, kho vũ khí hạt nhân của Ấn Độ phát triển chậm hơn nhiều so với kho vũ khí của Trung Quốc. Điều này một phần xuất phát từ số lượng hạn chế các vụ thử hạt nhân mà Ấn Độ đã tiến hành, mặc dù họ đã tìm cách theo đuổi vũ khí nhiệt hạch trên cơ sở mô phỏng máy tính - về cơ bản là thử nghiệm vũ khí hạt nhân trong phòng thí nghiệm. Ông Tellis vẫn hoài nghi về độ tin cậy của những thiết kế này nếu không có chế độ kiểm tra nghiêm ngặt hơn. Gần 5 thập niên trôi qua kể từ vụ thử hạt nhân đầu tiên, quyền chỉ huy các lực lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân của Ấn Độ vẫn nằm trong tay quan chức dân sự và giới lãnh đạo chính trị của nước này. Cuối cùng, Ấn Độ đã không tích hợp vũ khí hạt nhân vào chiến lược chiến đấu thông thường của mình. Đây là sự tương phản rõ rệt với các nước khác trong khu vực.

Quan điểm hạt nhân của Pakistan

Tác giả Sumit Ganguly là một chuyên gia bình luận của tờ Foreign Policy và là nghiên cứu viên khách mời tại Viện Hoover thuộc Đại học Stanford.



BÀI CHỌN LỌC

Chuyên gia: Chiến thuật 'bên miệng hố chiến tranh' sẽ tác động như thế nào đến khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương?